tranh cãi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˧ kaʔaj˧˥ | tʂan˧˥ kaːj˧˩˨ | tʂan˧˧ kaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajŋ˧˥ ka̰ːj˩˧ | tʂajŋ˧˥ kaːj˧˩ | tʂajŋ˧˥˧ ka̰ːj˨˨ |
Động từ[sửa]
tranh cãi
- Bàn cãi để phân rõ phải trái, đúng sai.
- Một vấn đề đang được tranh cãi sôi nổi.
- Tranh cãi để đi đến thống nhất ý kiến.
Tham khảo[sửa]
- "tranh cãi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)