Bước tới nội dung

batelée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

batelée gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàu, thuyền (lượng chứa).
    Une batelée de bois — một thuyền gỗ

Tham khảo

[sửa]