Bước tới nội dung

bavocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.vɔ.ʃe/

Nội động từ

[sửa]

bavocher nội động từ /ba.vɔ.ʃe/

  1. (Ngành in) Nhòe.
    Une épreuve qui bavoche — bản in nhòe

Tham khảo

[sửa]