bddw-kꜣ
Giao diện
Tiếng Ai Cập
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Chữ tượng hình thay thế cho bddw-kꜣ
Từ nguyên
[sửa]Từ bdd (“một loài thực vật”) + kꜣ (“bò đực”) trong cấu trúc gen. trực tiếp.
Cách phát âm
[sửa]- (Ai Cập học hiện đại) IPA(ghi chú): /bɛdɛduː kɑ/
- Quy ước Anh hóa: bededu-ka
Danh từ
[sửa] |
- Dưa hấu. [Trung Vương quốc Ai Cập và giấy cói y học]
- kh. 1550 TCN, Ebers Papyrus, dòng 43.2–43.4 (Eb 208):
- kt pẖrt nt dr šnꜥ m r(ꜣ)-jb t n(j) nbs 1 bddw-kꜣ 1 ryt mjw 1 ḥ(n)qt nḏmt 1 jrp 1 jr m ḫt wꜥt wt ḥr.s
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- kh. 1550 TCN, Ebers Papyrus, dòng 43.2–43.4 (Eb 208):
Biến tố
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:egy:TLA
- Erman, Adolf, Grapow, Hermann (1926) Wörterbuch der ägyptischen Sprache[1], tập 1, Berlin: Akademie-Verlag, →ISBN, tr. 488.7
- Faulkner, Raymond Oliver (1962) A Concise Dictionary of Middle Egyptian, Oxford: Griffith Institute, →ISBN, tr. 86
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ai Cập
- Từ ghép trong tiếng Ai Cập
- Mục từ tiếng Ai Cập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ai Cập
- Mục tiếng Ai Cập có chứa nhiều từ
- tiếng Ai Cập entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ai Cập
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Ai Cập có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Ai Cập có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Trái cây/Tiếng Ai Cập