Bước tới nội dung

beaupré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.pʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
beaupré
/bɔ.pʁe/
beaupré
/bɔ.pʁe/

beaupré /bɔ.pʁe/

  1. (Hàng hải) Cột buồm mũi (nghiêng phía trước).

Tham khảo

[sửa]