becqueter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

becqueter ngoại động từ /bɛk.te/

  1. Mổ (bằng mỏ).
  2. (Thông tục) Ăn, chén.
    Rien à becqueter — không có gì chén cả

Tham khảo[sửa]