bedømme
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bedømme |
Hiện tại chỉ ngôi | bedømmer |
Quá khứ | bedømte |
Động tính từ quá khứ | bedømt |
Động tính từ hiện tại | — |
bedømme
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) bedømmelse gđ: Sự phán đoán, xét đoán, thẩm định.
Tham khảo[sửa]
- "bedømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)