befittingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɪ.tɪŋ.li/

Phó từ[sửa]

befittingly /.ˈfɪ.tɪŋ.li/

  1. Thích hợp, hợp cách.

Tham khảo[sửa]