begeistring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begeistring | begeistringa, begeistring en |
Số nhiều | — | — |
begeistring gđc
- Sự cảm hứng, hân hoan, hoan hỷ. Nguồn cảm hứng.
- Da laget scoret mål var det stor begeistring på tribunen.
- Jeg kan styre min begeistring for ideen. — Tôi lo ngại về ý nghĩ đó.
Tham khảo
[sửa]- "begeistring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)