begrense
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å begrense |
Hiện tại chỉ ngôi | begrenser |
Quá khứ | begrensa, begrenset |
Động tính từ quá khứ | begrensa, begrens et |
Động tính từ hiện tại | — |
begrense
- Giới hạn, hạn chế, hạn định.
- Brannvesenet greide å begrense ilden.
- å begrense sitt forbruk av penger
- Beløpet er begrenset oppad til kr. 1000. — Số tiền được giới hạn cho đến một ngàn.
Tham khảo
[sửa]- "begrense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)