begrunnelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begrunnelse | begrunnelsen |
Số nhiều | begrunnelser | begrunnelsene |
begrunnelse gđ
- Sự viện dẫn, dẫn chứng.
- Søknaden ble avslått uten begrunnelse.
- Kan jeg få en begrunnelse for avgjørelsen?
Tham khảo
[sửa]- "begrunnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)