Bước tới nội dung

viện dẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə̰ʔn˨˩ zəʔən˧˥jiə̰ŋ˨˨ jəŋ˧˩˨jiəŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˨˨ ɟə̰n˩˧viə̰n˨˨ ɟən˧˩viə̰n˨˨ ɟə̰n˨˨

Động từ

[sửa]

viện dẫn

  1. Đưa ra, dẫn ra để làm căn cứ chứng minh, minh hoạ hoặc làm chỗ dựa cho lập luận.

Dịch

[sửa]