begynnertrinn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begynnertrinn | begynnertrinnet |
Số nhiều | begynnertrinn | begynnertrinna, begynnertrinnene |
Danh từ
[sửa]begynnertrinn gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "begynnertrinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)