sơ cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ kəp˧˥ʂəː˧˥ kə̰p˩˧ʂəː˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ kəp˩˩ʂəː˧˥˧ kə̰p˩˧

Từ nguyên[sửa]

: bắt đầu; cấp: bậc

Tính từ[sửa]

sơ cấp

  1. bậc thấp nhất.
    Trình độ sơ cấp về kĩ thuật.

Tham khảo[sửa]