Bước tới nội dung

bekjentgjøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bekjentgjøre
Hiện tại chỉ ngôi bekjentgjør
Quá khứ bekjentgjorde
Động tính từ quá khứ bekjentgjort
Động tính từ hiện tại

bekjentgjøre

  1. Thông báo, công bố, loan báo.
    De bekjentgjorde forlovelsen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]