Bước tới nội dung

belgmørk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc belgmørk
gt belgmørkt
Số nhiều belgmørke
Cấp so sánh
cao

belgmørk

  1. Tối đen, tối mịt, tối thui.
    Strømmen gikk, og det ble helt belgmørkt.

Tham khảo

[sửa]