Bước tới nội dung

belote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.lɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
belote
/bə.lɔt/
belotes
/bə.lɔt/

belote gc /bə.lɔt/

  1. (Đánh bài) Bài bơlôt.

Tham khảo

[sửa]