bemerke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bemerke |
Hiện tại chỉ ngôi | bemerk-er |
Quá khứ | bemerka, bemerket |
Động tính từ quá khứ | bemerka, bemerk et |
Động tính từ hiện tại | — |
bemerke
- Nhận xét, phê bình.
- Han hadde ingenting å bemerke til mitt forslag.
- Để ý, chú ý đến.
- Bemerk våre priser!
Tham khảo
[sửa]- "bemerke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)