Bước tới nội dung

benoîte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.nwat/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
benoîte
/bə.nwat/
benoîte
/bə.nwat/

benoîte gc /bə.nwat/

  1. (Thực vật học) Cây thủy dương mai.

Tham khảo

[sửa]