berømmelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | berømmelse | berømmelsen |
Số nhiều | berømmelser | berømmelsene |
berømmelse gđ
- Danh tiếng, sự nổi tiếng.
- Hans berømmelse er stor.
Tham khảo
[sửa]- "berømmelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)