Bước tới nội dung

berømt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc berømt
gt berømt
Số nhiều berømte
Cấp so sánh
cao

berømt

  1. Nổi tiếng, danh tiếng, nổi danh.
    en berømt forfatter
    Hun er berømt for sitt arbeid blant fattige.

Tham khảo

[sửa]