Bước tới nội dung

berøring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít berøring berøringa, berøringen
Số nhiều berøringer berøringene

berøring gđc

  1. Sự sờ, rờ, . Sự đụng, chạm.
    Det er livsfarlig å komme i berøring med elektriske ledninger.
    å komme i berøring med mange mennesker

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]