berøring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | berøring | berøringa, berøringen |
Số nhiều | berøringer | berøringene |
berøring gđc
- Sự sờ, rờ, mó. Sự đụng, chạm.
- Det er livsfarlig å komme i berøring med elektriske ledninger.
- å komme i berøring med mange mennesker
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) berøringspunkt gđ: Điểm đụng, điểm tiếp giáp.
Tham khảo
[sửa]- "berøring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)