beregne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beregne |
Hiện tại chỉ ngôi | beregner |
Quá khứ | beregna, beregnet |
Động tính từ quá khứ | beregna, beregnet |
Động tính từ hiện tại | — |
beregne
- Trù tính, trù liệu, dự trù, tính toán.
- Arkitekten beregnet seg god betaling.
- Huset er beregnet å koste 500.000 kr.
- Filmen er beregnet på voksne.
- Det kom flere personer enn vi hadde beregnet.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "beregne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)