Bước tới nội dung

trù liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳ˨˩ liə̰ʔw˨˩tʂu˧˧ liə̰w˨˨tʂu˨˩ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˧˧ liəw˨˨tʂu˧˧ liə̰w˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trù liệu

  1. Lo toan sắp đặt trước.
    Trù liệu công tác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]