Bước tới nội dung

beregnende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc beregnende
gt beregnende
Số nhiều beregnende
Cấp so sánh
cao

beregnende

  1. Số đo, tính toán.
    Han er en slu og beregnende person.

Tham khảo

[sửa]