beregning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beregning | beregninga, beregningen |
Số nhiều | beregninger | beregningene |
beregning gđc
- Sự trù tính, trù liệu, tính toán.
- De foretok en beregning av høyden på Galdhøpiggen.
- Etter mine beregninger skulle arbeidet ta to måneder.
- å ta med noe i beregningen — Trù tính việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "beregning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)