Bước tới nội dung

bernard-l'ermite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛʁ.naʁ.lɛʁ.mit/

Danh từ

[sửa]

bernard-l'ermite /bɛʁ.naʁ.lɛʁ.mit/

  1. (Động vật học) Tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn.

Tham khảo

[sửa]