Bước tới nội dung

bernois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛʁ.nwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bernois
/bɛʁ.nwa/
bernois
/bɛʁ.nwa/
Giống cái bernoises
/bɛʁ.nwaz/
bernoises
/bɛʁ.nwaz/

bernois /bɛʁ.nwa/

  1. (Thuộc) Thành phố Béc-nơ (Thụy Sĩ).

Tham khảo

[sửa]