Bước tới nội dung

besøk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít besøk besøket
Số nhiều besøk besøka, besøkene

besøk

  1. Sự thăm viếng, cuộc thăm viếng.
    et besøk i museet
    å avlegge noen et besøk — Thăm viếng ai.
    å få noen på besøk — Được ai đến thăm viếng.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]