besace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
besace
/bə.zas/
besaces
/bə.zas/

besace gc /bə.zas/

  1. Cái đãy hai túi.

Tham khảo[sửa]