beskatning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beskatning | beskatningen |
Số nhiều | beskatninger | beskatningene |
beskatning gđ
- Sự đánh thuế.
- Enkelte varer er fritatt for beskatning.
- Sự sử dụng tài nguyên thiên nhiên (săn bắn, đánh cá, đốn gỗ. . . ).
- Mange fiske arter har vært utsatt for hard beskatning.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) overbeskatning: Sự sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "beskatning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)