Bước tới nội dung

tài nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 財源.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ta̤ːj˨˩ ŋwiən˧˧taːj˧˧ ŋwiəŋ˧˥taːj˨˩ ŋwiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːj˧˧ ŋwiən˧˥taːj˧˧ ŋwiən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tài nguyên

  1. Những phương tiện thiên nhiên biến thành hoặc tạo nên của cải khi được sử dụng.
    Quặng, rừng, các nguồn năng lượng... là những tài nguyên.

Tham khảo

[sửa]