beskjeftige
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beskjeftige |
Hiện tại chỉ ngôi | beskjeftiger |
Quá khứ | beskjeftiga, beskjeftiget |
Động tính từ quá khứ | beskjeftiga, beskjeftiget |
Động tính từ hiện tại | — |
beskjeftige
- Thâu nhận nhân viên.
- Fabrikken beskjeftiger 30 personer.
- å være beskjeftiget med noe — Bận rộn vào việc gì.
- å beskjeftige seg med noe — Bận rộn với việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "beskjeftige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)