beslag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beslag | beslaget |
Số nhiều | beslag | beslaga, beslagene |
beslag gđ
- Bản lề, đai.
- Kofferten har beslag på hjørnene. —
- Sự niêm phong.
- Politiet tok beslag i tyvegodset.
- å legge beslag på noe — Tịch thu, chiếm giữ vật gì.
Tham khảo
[sửa]- "beslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)