beslutning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beslutning | beslutningen |
Số nhiều | beslutninger | beslutningene |
beslutning gđ
- Sự quyết định, giải quyết.
- Jeg er uenig i bystyrets beslutning.
- å ta/fatte en beslutning — Lấy quyết định.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) beslutningsdyktig : Có thể quyết định được.
Tham khảo
[sửa]- "beslutning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)