Bước tới nội dung

besluttsom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc besluttsom
gt besluttsomt
Số nhiều besluttsomme
Cấp so sánh
cao

besluttsom

  1. Cương quyết, nhất định.
    Han opptrådte besluttsomt i saken.

Tham khảo

[sửa]