Bước tới nội dung

cương quyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việt của chữ Hán 剛決.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɨəŋ˧˧ kwt˧˥kɨəŋ˧˥ kwk˩˧kɨəŋ˧˧ wk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɨəŋ˧˥ kwt˩˩kɨəŋ˧˥˧ kwt˩˧

Tính từ

[sửa]

cương quyết

  1. ý chí vững vàng, không bị lung lay thay đổi trước mọi tác động bên ngoài.
    Hành động cương quyết, dứt khoát.

Tham khảo