besogne
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bə.zɔɲ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
besogne /bə.zɔɲ/ |
besognes /bə.zɔɲ/ |
besogne gc /bə.zɔɲ/
- Công việc.
- Faire sa besogne — làm công việc của mình
- abattre de la besogne — xem abattre
- aimer la besogne faite — muốn ăn cỗ sẵn
- aller vite en besogne — làm mau
- faire de la belle (de la bonne) besogne — làm giỏi, làm khéo+ (mỉa mai) làm hỏng việc
Tham khảo[sửa]
- "besogne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)