bestemmelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestemmelse | bestemmelsen |
Số nhiều | bestemmelser | bestemmelsene |
bestemmelse gđ
- Sự quyết định, định đoạt. Quyết nghị.
- Etter bestemmelsene i fremmedloven kan du ikke få oppholdstillatelse.
- å ta en rask bestemmelse — Quyết định nhanh chóng.
Tham khảo[sửa]
- "bestemmelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)