Bước tới nội dung

betegnelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít betegnelse betegnelse n
Số nhiều betegnelser betegnelsene

betegnelse

  1. Sự biểu thị, biểu tượng. Dấu hiệu, tên, ký hiệu.
    Ordet "kjole" er betegnelse for et klesplagg.
    betegnelse for/på noe — Tên của vật gì.

Tham khảo

[sửa]