betterave
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛt.ʁav/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
betterave /bɛt.ʁav/ |
betteraves /bɛt.ʁav/ |
betterave gc /bɛt.ʁav/
- (Thực vật học) Cây củ cải đường.
Tham khảo
[sửa]- "betterave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)