Bước tới nội dung

bevisst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc bevisst
gt bevisst
Số nhiều bevisste
Cấp so sánh
cao

bevisst

  1. ý thức.
    Dette er et bevisst forsøk på å lure oss.
    å arbeide bevisst mot et mål
    å være seg sitt ansvar bevisst — Ý thức trách  nhiệm.
  2. Sáng suốt.
    Bare de mes1 bevisste av elevene hadde et eget standpunkt.
    Han er politisk bevisst.
  3. Tỉnh, tỉnh táo.
    Han var bevisst tross stor blødning.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]