bevissthet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bevissthet | bevissthet-a, bevissthete n |
Số nhiều | — | — |
bevissthet gđc
Tham khảo[sửa]
- "bevissthet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bevissthet | bevissthet-a, bevissthete n |
Số nhiều | — | — |
bevissthet gđc