bezlotek
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛzˈlɔ.tɛk/
Danh từ[sửa]
bezlotek gđ
- (Lỗi thời, hình thức) Chim cánh cụt.
Biến cách[sửa]
Biến cách của bezlotek | ||
---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |
Chủ cách | bezlotek | bezlotki |
Thuộc cách | bezlotka | bezlotków |
Vị cách | bezlotkowi | bezlotkom |
Nghiệp cách | bezlotka | bezlotki |
Cách công cụ | bezlotkiem | bezlotkami |
Cách vị trí | bezlotku | bezlotkach |
Hô cách | bezlotku | bezlotki |