chim cánh cụt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa chim + cánh + cụt.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨim˧˧ kajŋ˧˥ kṵʔt˨˩ | ʨim˧˥ ka̰n˩˧ kṵk˨˨ | ʨim˧˧ kan˧˥ kuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨim˧˥ kajŋ˩˩ kut˨˨ | ʨim˧˥ kajŋ˩˩ kṵt˨˨ | ʨim˧˥˧ ka̰jŋ˩˧ kṵt˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Loài chim biển không biết bay, sống ở Nam bán cầu, lông màu đen và trắng, chân có màng, cánh như mái chèo dùng để bơi, có thể đi thẳng mình bằng hai chân.
- 2009, B.T.N, Chim cánh cụt chết hàng loạt dạt vào bờ biển Chile, Người Lao Động Online:
- Hơn 1.500 chim cánh cụt bị chết đã dạt vào bờ biển vịnh Queule, cách thủ đô Santiago de Chile khoảng 900 km về phía Nam.
- 2016, Phương Hoa, Chim cánh cụt bơi 8.000 km về thăm ân nhân cứu mạng, VnExpress:
- Con chim cánh cụt không ngại vượt qua quãng đường xa xôi để về thăm ân nhân cứu mạng mỗi năm, cho thấy tình bạn đẹp giữa con người và động vật.
- 2009, B.T.N, Chim cánh cụt chết hàng loạt dạt vào bờ biển Chile, Người Lao Động Online:
Đồng nghĩa
[sửa]- chim cụt cánh (ít dùng)
Từ dẫn xuất
[sửa]Dịch
[sửa]Loài chim biển không biết bay
Tham khảo
[sửa]- Chim cánh cụt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Việt có liên kết wiki thừa
- Danh từ tiếng Việt có loại từ con
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Từ có bản dịch tiếng Ả Rập Ai Cập
- Từ có bản dịch tiếng Ả Rập Hijazi
- Từ có bản dịch tiếng Albani
- Từ có bản dịch tiếng Aragon
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Asturias
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Dhivehi
- Từ có bản dịch tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Trang chứa từ tiếng Erzya có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ có bản dịch tiếng Erzya
- Từ có bản dịch tiếng Estonia
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- Từ có bản dịch tiếng Gruzia
- tiếng Gujarat terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Gujarat
- Từ có bản dịch tiếng Hạ Đức
- Từ có bản dịch tiếng Hawaii
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Ireland
- Từ có bản dịch tiếng Kazakh
- Từ có bản dịch tiếng Kyrgyz
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Mã Lai
- Từ có bản dịch tiếng Malta
- Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Từ có bản dịch tiếng Trung Nahuatl
- Từ có bản dịch tiếng Navajo
- Từ có bản dịch tiếng Norman
- Từ có bản dịch tiếng Pashtun
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Slovene
- Từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Từ có bản dịch tiếng Tajik
- Từ có bản dịch tiếng Tatar
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Khách Gia
- Từ có bản dịch tiếng Mân Nam
- Từ có bản dịch tiếng Ngô
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
- Từ có bản dịch tiếng Turkmen
- Từ có bản dịch tiếng Urdu
- Từ có bản dịch tiếng Uzbek
- Từ có bản dịch tiếng Wales
- Từ có bản dịch tiếng Yiddish
- Chim cánh cụt/Tiếng Việt