Bước tới nội dung

biberonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.bʁɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

biberonner nội động từ /bi.bʁɔ.ne/

  1. (Thân mật) Hay nốc rượu.

Tham khảo

[sửa]