Bước tới nội dung

bicéphale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.se.fal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bicéphale
/bi.se.fal/
bicéphales
/bi.se.fal/
Giống cái bicéphale
/bi.se.fal/
bicéphales
/bi.se.fal/

bicéphale /bi.se.fal/

  1. () Hai đầu.
    ministère bicéphale — bộ có hai người lãnh đạo

Tham khảo

[sửa]