bidonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bi.dɔ.ne/

Động từ[sửa]

bidonner tự động từ /bi.dɔ.ne/

  1. (Thông tục) Cười vỡ bụng.

Tham khảo[sửa]