bilag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít bilag bilaget
Số nhiều bilag bilaga, bilagene

bilag

  1. Tờ đính kèm, phụ đính.
    Jeg la ved en attest som bilag til søknaden.

Tham khảo[sửa]