Bước tới nội dung

bilaterally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈlæ.tə.rəl.li/

Phó từ

[sửa]

bilaterally /ˌbɑɪ.ˈlæ.tə.rəl.li/

  1. Tay đôi, song phương.

Tham khảo

[sửa]